Cơ cấu tổ chức
BAN GIÁM ĐỐC |
||||
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Số điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Lý Việt Hưng |
Giám đốc |
3.872.124 |
0912.327.424 |
2 |
Nguyễn Phúc Đạt |
Phó Giám đốc |
3.889.969 |
0913.555.891 |
3 |
Hoàng Văn Chiều |
Phó Giám đốc |
3.872.123 |
0918.195.889 |
4 | Đinh Thị Thu | Phó Giám đốc | 3.879.666 | 0984.858.955 |
|
CÁC PHÒNG CHUYÊN MÔN: |
|
|
|
|
|
|
|
|
VĂN PHÒNG |
||||
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Số điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Nguyễn Quang Hòa |
Chánh văn phòng |
3.876.951 |
0983.008.612 |
2 |
Phạm Thị Ninh |
Phó Chánh văn phòng |
3.870.353 |
0949.014.842 |
3 |
Bế Thanh Hòa |
Phó Chánh văn phòng |
3.892.688 |
0942.545.008 |
4 |
Tô Thu Trường |
Văn thư |
3.789.599 |
0915.585.070 |
5 |
Chu Minh Nghĩa |
Bảo vệ |
3.876.673 |
0363.955.830 |
6 |
Hứa Lê Giang |
Bảo vệ |
3.876.673 |
0967.814.898 |
|
|
|
|
|
PHÒNG TỔ CHỨC CÁN BỘ |
||||
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Số điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Trưởng phòng |
3.876.949 |
0912.237.564 |
2 |
Nguyễn Văn Bình |
Phó Trưởng phòng |
nt |
0982.261.556 |
|
|
|
|
|
PHÒNG KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH |
||||
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Số điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Đào Trọng Dũng |
Trưởng phòng |
3.871.010 |
0913.596.393 |
2 |
Nông Thị Dịp |
Phó Trưởng phòng |
3.874.391 |
0915.615.898 |
|
|
|
|
|
THANH TRA SỞ |
||||
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Số điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Vy Quang Kỷ |
Chánh thanh tra |
3.876.952 |
0982.909.934 |
|
|
|
|
|
PHÒNG THỦY SẢN - KỸ THUẬT TỔNG HỢP |
||||
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Số điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Phạm Thị Nga |
Phó Trưởng phòng |
3.872.436 |
0398.384.958 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG QUẢN LÝ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH |
||||
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Số điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Đào Văn Ánh |
Phó Trưởng phòng |
3.876.950 |
0915.035.822 |
|
CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC: |
|
|
|
|
|
|
|
|
CHI CỤC THỦY LỢI |
||||
|
|
|
|
|
|
Địa chỉ: 160A, đường Nguyễn Du, Phường Đông Kinh, TP Lạng Sơn |
|||
|
Số máy trực trong giờ: 02053.812.289 |
|
|
|
|
Fax: 02053.811.326 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Số điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Chu Văn Hải |
Chi cục trưởng |
3.814.739 |
0983.686.255 |
2 |
Đào Hữu Nghị |
Phó chi cục trưởng |
3.778.656 |
0913.058.671 |
3 |
Nông Văn Thiên |
Phó trưởng phòng PCTT |
3.812.700 |
0915.905.862 |
4 |
Phòng Quản lý công trình |
3.819.929 |
||
5 |
Phòng HCTH |
3.812.289 |
||
|
|
|
|
|
CHI CỤC PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
||||
|
|
|
|
|
|
Địa chỉ: 118, đường Ba Sơn, thôn Đồi Chè, xã Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn |
|||
|
Số máy trực trong giờ: 02053.876.948 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Số điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Phạm Tuyến |
Chi cục trưởng |
3.891.186 |
0982.239.181 |
2 |
Phạm Duy Hùng |
Phó chi cục trưởng |
3.799.888 |
0977.404.786 |
3 |
Đặng Văn Hiến |
Trưởng phòng CĐ & NNNT |
3.876.948 |
0915.984.729 |
4 |
Vi Văn Diệu |
Trưởng phòng HC-TH |
3.891.168 |
0985.658.818 |
|
|
|
|
|
CHI CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM SẢN VÀ THỦY SẢN |
||||
|
|
|
|
|
|
Địa chỉ: 118, đường Ba Sơn, thôn Đồi Chè, xã Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn |
|||
|
Số máy trực trong giờ: 0205.3.891.154 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Số điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Vũ Văn Thịnh |
Chi cục trưởng |
0988.984.234 |
|
2 |
Nguyễn Công Hà |
Phó Chi cục trưởng |
3.891.153 |
0913.862.616 |
3 |
Nguyễn Mạnh Hà |
Phó Chi cục trưởng |
3.772.888 |
0982.669.599 |
4 |
Nguyễn Anh Dũng |
TP QLCL |
0915.328.656 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y TỈNH LẠNG SƠN |
||||
|
|
|
|
|
|
Địa chỉ: 55 Yết Kiêu - phường Tam Thanh - TP. Lạng Sơn |
|
||
|
Số máy trực trong giờ: 0205.3.870.226 |
|
|
|
|
Fax: 0205.3.870.226 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Số điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Nguyễn Nam Hùng |
Chi cục trưởng |
3 710 230 |
0915 470 678 |
2 |
Đàm T Phương Mai |
Trưởng phòng TC -HCTH |
3 870 226 |
0975 688 989 |
3 |
Hoàng Thị Thanh |
Trưởng phòng KD -KSGM |
3 873 999 |
0985 512 037 |
4 |
Nguyễn Trường Nam |
Trưởng phòng Thanh tra – Pháp chế |
0982 175 518 |
|
5 |
Đỗ Tiến Đạt |
Trưởng phòng Dịch tễ |
3 711 969 |
0983 525 614 |
6 |
Nông Đại Thế |
Phó phòng chẩn đoán XN |
0832 320 666 |
|
7 |
Mã Văn Hoàng |
Trạm trưởng Trạm KD ĐV Hữu Lũng |
3 829 668 |
0976.057.686 |
|
|
|
|
|
CHI CỤC TRỒNG TRỌT VÀ BẢO VỆ THỰC VẬT |
||||
|
|
|
|
|
|
Địa chỉ: 59 Yết Kiêu, phường Tam Thanh, thành phố Lạng Sơn |
|
||
|
Số máy trực trong giờ: 02053 870 542 |
|
|
|
|
Fax: 02053 870 542 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Số điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Hoàng Thị Ái |
Q. Chi cục trưởng |
3868 126 |
0948 022 426 |
2 |
Sầm Ngọc Thanh |
Phó chi cục trưởng |
0912 207 072 |
|
3 |
Bùi Công Anh |
Phụ trách Phòng HCTH |
3870 542 |
0913 128 696 |
4 |
Hoàng Văn Lợi |
Phó Trưởng Phòng Kỹ thuật |
3710 225 |
0949 009 169 |
5 |
Chu Văn Minh |
Phụ trách Phòng Thanh tra |
3878 086 |
0912 540 271 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHI CỤC KIỂM LÂM |
||||
|
Địa chỉ: Số 24, đường Trần Hưng Đạo, phường Chi Lăng, TP. Lạng Sơn |
|||
|
Số máy trực trong giờ: 02053.812.255 |
|
|
|
|
Fax: 02053.889.000 - 02053.812.324 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Số điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Nông Văn Tuấn |
Chi cục trưởng |
3.810.920 |
0988.687.791 |
2 |
Hoàng Xuân Ngoan |
Phó Chi cục trưởng |
3.818.558 |
0913.556.010 |
3 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Phó Chi cục trưởng |
3.887.887 |
0919.239.356 |
4 |
Phòng hành chính tổng hợp |
|||
Trần Thu Hiền |
Phó trưởng phòng |
3.810.904 |
0982.536.352 |
|
Hà Tiến Dũng |
Phó trưởng phòng |
3.812.255 |
0913.077.349 |
|
5 |
Phòng TCTT và XDLL |
|||
Hoàng Thế Kỳ |
Phó trưởng phòng |
3.810.871 |
0916.786.956 |
|
6 |
Phòng thanh tra pháp chế |
|||
Lưu Minh Giang |
Trưởng phòng |
3.810.872 |
0984.394.088 |
|
Chu Văn Lợi |
Phó trưởng phòng |
3.810.661 |
0913.589.602 |
|
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Phó trưởng phòng |
3.810.661 |
0903.414.339 |
|
7 |
Phòng QLBVR và BTTN |
|||
Nguyễn Thùy Linh |
Tưởng phòng |
3.812.628 |
0976.938.866 |
|
8 |
Phòng sử dụng và phát triển rừng |
|||
Vũ Quang Hưng |
Trưởng phòng |
3.890.161 |
0972.664.685 |
|
9 |
Đội kiểm lâm cơ động và PCCCR |
|||
Nguyễn Công Văn |
Đội trưởng |
3.810.663 |
0982.178.757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạt kiểm lâm các huyện, thành phố |
||||
|
|
|
|
|
STT |
Tên Hạt |
Chức vụ |
Số điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Thành phố Lạng Sơn |
|
|
|
|
Lương Long Hải |
Hạt trưởng |
3825.049 |
0915.675.388 |
2 |
Huyện Cao Lộc |
|
|
|
|
Nguyễn Thị Bích Ngà |
Hạt trưởng |
3861.485 |
0913.312.145 |
3 |
Huyện Lộc Bình |
|
|
|
|
Nông Trường Giang |
Hạt trưởng |
3820.663 |
0977.315.888 |
4 |
Huyện Đình Lập |
|
|
|
|
Phạm Công Phong |
Hạt trưởng |
|
0369.718.990 |
5 |
Huyện Chi Lăng |
|
|
|
|
Nguyễn Bá Đoàn |
Hạt trưởng |
|
0912.961.869 |
6 |
Huyện Hữu Lũng |
|
|
|
|
Phạm Tuyến |
Hạt trưởng |
3842.646 |
0972.125.888 |
7 |
Huyện Văn Quan |
|
|
|
|
Hứa Nguyễn Hoàn |
Hạt trưởng |
|
0945.823.057 |
8 |
Huyện Bình Gia |
|
|
|
|
Cao Xuân Cường |
Hạt trưởng |
3834.269 |
0949.217.596 |
9 |
Huyện Bắc Sơn |
|
|
|
|
Hoàng Ngọc Dương |
Hạt trưởng |
3837.394 |
0947.815.868 |
10 |
Huyện Văn Lãng |
|
|
|
|
Phạm Công Định |
Hạt trưởng |
3880.291 |
0982.749289 |
11 |
Huyện Tràng Định |
|
|
|
|
Hoàng Ngọc Khôi |
Hạt trưởng |
3886.989 |
0987.627.888 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRUNG TÂM KHUYẾN NÔNG LẠNG SƠN |
||||
|
Địa chỉ: 98a, Ngô Quyền, Phường Đông Kinh, TP Lạng Sơn |
|
||
|
Số máy trực trong giờ: 0205 3871 066 |
|
|
|
|
Fax: 02053 872 533 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Số điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Hoàng Văn Đảy |
Giám đốc |
0913 524 112 |
|
2 | Dương Doãn Doanh | Phó Giám đốc | 0834.882.668 | |
3 |
Phòng Hành chính - Tổng hợp |
|||
Nguyễn Mạnh Linh |
Phó trưởng phòng |
3717 726 |
0987 459 275 |
|
4 |
Phòng Kế hoạch Kỹ thuật |
|||
Lý Văn Đạo |
Trưởng phòng |
3875 996 |
0984 833 638 |
|
5 |
Phòng Thông Tin Tuyên truyền |
|||
Nguyễn Duy Hà |
Trưởng phòng |
3878 364 |
0916 193 658 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRUNG TÂM NƯỚC SẠCH VÀ VSMTNT |
||||
|
Địa chỉ: Phố Mai Toàn Xuân, Phường Tam Thanh, TP Lạng Sơn |
|||
|
Số máy trực trong giờ: 0205.3.717.225 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Số điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
2 |
Nguyễn Quang Huynh |
Phó Giám đốc (phụ trách) |
3.717.224 |
0983.695.619 |
3 |
Phòng Kế toán |
3.871.157 |
||
4 |
Phòng Kế hoạch |
3.878.149 |
||
5 |
Phòng HC -TC |
3.717.225 |
||
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
BAN QUẢN LÝ RỪNG ĐẶC DỤNG HỮU LIÊN |
||||
|
|
|
|
|
|
Địa chỉ: Thôn Tân Lai, xã Hữu Liên, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn |
|||
|
Số máy trực trong giờ: 02053. 826 789 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Số điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Nguyễn Hữu Hưng |
Giám đốc |
3.828.288 |
0914.724.568 |
2 |
Phạm Văn Cấp |
Phó giám đốc |
3.726.288 |
0984.875.139 |
3 |
Hoàng Văn Tài |
Trưởng phòng HCTH |
3.726.656 |
0942.871.873 |
4 |
Lê Văn Hùng |
Trưởng phòng KH&HTQT |
3.726.266 |
0912.117.066 |
5 |
Hồ Hoàn Kiếm |
Trưởng phòng GDMTR |
3.726.662 |
0974.928.567 |
6 |
Nông Minh Tuấn |
Phó TT. BVR-Lân châu |
3.828.567 |
0987.710.835 |
7 |
Triệu Xuân Trường |
TT BVR thôn Diễn |
3.725.341 |
0912.527.566 |
8 |
Lục Tiến Dũng |
TT BVR Mỏ Cấy |
0986.132.459 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐTXD CÁC CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT |
||||
|
|
|
|
|
|
Địa chỉ: Khu liên cơ, Phường Chi Lăng, TP Lạng Sơn |
|
||
|
Số máy trực trong giờ: 02053.812.229 |
|
|
|
|
Fax: 02053.815.228 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Số điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Trần Quang Vinh |
Giám đốc |
3.812.020 |
0912.229.282 |
2 |
Trần Văn Lộc |
Phó Giám đốc |
|
0913.905.585 |
3 |
Phòng Hành chính- tổng hợp |
3.812.229 |
|
|
4 |
Phòng Quản lý dự án |
3.813.687 |
|
|
|
Lăng Đức Thạch |
Trưởng phòng |
|
0983.874.924 |
5 |
Phòng Kế hoạch đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
HỘI LÀM VƯỜN |
||||
|
|
|
|
|
|
Địa chỉ: 118. Đường Ba Sơn, thôn Đồi Chè, xã Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn |
|||
|
Số máy trực trong giờ: 0205.3.871.670 |
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Số điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Lý Việt Hưng |
Phó Giám đốc Sở, Kiêm Chủ tịch |
3.879.666 |
0912.327.424 |
2 |
Trình Thị Luyến |
Phó Chủ tịch |
3.889.229 |
0916.842.020 |
3 |
Phòng Hành chính |
3.871.670 |