Danh sách cơ sở được cấp Giấy chứng nhận VietGAP, HACCP trong lĩnh vực nông nghiệp trên địa bạn tỉnh Lạng Sơn
STT | Tên tổ chức/cá nhân | Số GCNĐKKD, ngày cấp, nơi cấp | Địa chỉ | Ngành hàng | Diện tích | Sản lượng | Ngày cấp/Số GCN VietGAP; HACCP | Thơi hạn | Số điện thoại |
1 | Công ty cổ phần chè Thái Bình Lạng Sơn | 4900121050; ngày 26/5/2010; Sở KH và Đầu tư tỉnh Lạng Sơn | Khu 3, TT Nông trường Thái Bình, huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn | Sản xuất, chế biến chè Xanh Sợi, Ô Long | 7,75 ha | 141,3 tấn
24 tấn chè búp tươi/ngày | VietGAP-TT-13-07-20-0001 HACCP-002-13 | 18/3/2016-17/3/2018
30/10/2013-30/10/2016 | 0253.848.099 0253.848.188 |
2 | Hứa Văn Đèn (Nhóm trưởng) | Quyết định số 42/QĐ-UBND ngày 15/5/2014 của UBND thị trấn Chi Lăng, Quyết định về việc công nhận nhóm sản xuất Na an toàn VietGAP | Lân Ba Tài, thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng | Sản xuất Na | 10,01 ha | 90,09 tấn | 044/VietGAP-TT kèm theo Quyết định 94/QĐ-TTCL1 ngày 13/8/2014
| 13/8/2014 -12/8/2016 | 0984215942 |
3 | Xã Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn |
| Thôn Đồng Ngầu, thôn Làng Ngũa, thôn xóm mới B và thôn Quán Bầu, Xã Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn | Sản xuất Na | 30 ha |
| Số 443-16/QĐ-NHONHO ngày 20/8/2016 của Công ty TNHH NHONHO TP Cân Thơ VietGAP-TT-13-04-20-0001 | 20/8/2016 – 19/8/2018 |
|
4 | Ban VietGAP Xã Lộc Yên, huyện Cao Lộc tỉnh Lạng Sơn |
| Thôn Lục Luông, thôn Lục Ngoãng, thôn Lục Tát, thôn Bản Giếng, thôn Bàn Lại, thôn Bản Héc/Xã Lộc Yên, huyện Cao Lộc tỉnh Lạng Sơn | Sản xuất Hồng | 20 ha | 200 tấn/năm | VietGAP – TT-13-04-20-0002 | 16/9/2016 – 15/9/2016 | 0253861002 |